Mitsubishi Attrage

380.000.000đ

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

 

Mitsubishi Attrage MT (Số sàn): 380.000.000đ

Mitsubishi Attrage CVT (Hộp số vô cấp): 465.000.000đ

Mitsubishi Attrage CVT Premium (Hộp số vô cấp): 490.000.000đ

 

Ưu đãi:

  • Khuyến mãi: Dầu thơm, Bình chữa cháy, Bao da, Ví da, Tappi sàn
  • Hỗ trợ trả góp 70-90%, lãi suất tốt
  • Hỗ trợ khách hàng không chứng minh thu nhập
  • Hỗ trợ thu xe cũ đổi xe mới
  • Hỗ trợ đặt lịch bảo dưỡng qua điện thoại
  • Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km
  • Bảo dưỡng 1.000km & 5.000km miễn phí
  • Cứu hộ 24/7
  • Giao xe tận nhà
  • Đăng ký lái thử miễn phí
 

0935081800

Đánh giá chung Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage là một dòng xe sedan thuộc thương hiệu Mitsubishi của Nhật Bản, được nhập khẩu từ Thái Lan. Xe có thiết kế tinh tế và thực dụng, là một lựa chọn phù hợp cho những người yêu thích dòng xe sedan 5 chỗ.

Một trong những điểm nổi bật của Mitsubishi Attrage đó là khoảng sáng gầm xe cao, giúp xe có khả năng vượt qua những đoạn đường ngập nước một cách dễ dàng. Điều này giúp tăng tính an toàn và độ tin cậy cho người lái xe.

Thiết kế Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Thiết kế Dynamic Shield là một điểm đặc trưng của các mẫu xe của hãng Mitsubishi. Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2014, thiết kế Dynamic Shield đã trở thành biểu tượng cho sự mạnh mẽ, hiện đại và tinh tế của các mẫu xe Mitsubishi.

Dynamic Shield là một thiết kế phần đầu xe được tối ưu hóa với các đường nét sắc cạnh, cùng với một lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED góc cạnh. Tất cả những chi tiết này tạo nên một diện mạo khỏe khoắn và năng động cho các mẫu xe của Mitsubishi.

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage cũng có thiết kế trẻ trung và hiện đại, tuy nhiên không quá nổi bật và thường giữ vững phong cách truyền thống của mình. Điều này giúp các mẫu xe của Mitsubishi trở nên độc đáo và dễ nhận diện trong phân khúc.

Phần Đầu xe Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Về phần đầu xe, Mitsubishi Attrage được trang bị đèn Halogen cho bản số sàn và Full Led cho bản CVT và CVT Premium. Đèn chiếu sáng của xe có thiết kế sắc sảo, kết hợp cùng lưới tản nhiệt hiện đại, giúp tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả chiếu sáng của xe.

Mitsubishi Attrage còn được trang bị mâm xe 15 inch thiết kế mới, mâm hợp kim hai tông màu thể thao và hiện đại. Thiết kế này tạo nên một diện mạo đẹp mắt cho xe, tăng tính thể thao và cũng giúp cải thiện hiệu suất vận hành của xe.

Kích thước Attrage

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage là một mẫu xe Sedan có kích thước tương đối nhỏ gọn, với chiều dài 4.305mm, rộng 1.670mm và cao 1.515mm. Tuy nhiên, sự kết hợp hài hòa của các kích thước này cùng với chiều dài khoảng cách giữa 2 trục xe là 2.550mm cho phép xe có bán kính vòng quay nhỏ nhất là 4,8m, giúp xe di chuyển linh hoạt và dễ dàng trong những con hẻm nhỏ hẹp.

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Sự cơ động và chủ động trong việc vận hành của Mitsubishi Attrage là một điểm mạnh của mẫu xe này. Với kích thước nhỏ gọn và bán kính vòng quay nhỏ, xe có thể di chuyển dễ dàng trong những con phố đông đúc và hẹp, đồng thời cũng giúp tài xế đảo chiều và lùi xe dễ dàng. Điều này rất hữu ích khi di chuyển trong thành phố hoặc ngoại thành.

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Mặc dù kích thước của Mitsubishi Attrage tương đối tương đồng với các đối thủ như Toyota Vios, Nissan Almera, Honda City và Hyundai Accent, tuy nhiên sự kết hợp của các kích thước này cùng với các tính năng vận hành linh hoạt của xe là điểm mạnh của mẫu xe này.

>> xem thêm: Video đánh giá về xe ô tô Mitsubishi

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Nội thất Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage được thiết kế với nội thất rộng rãi, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái và thoải mái khi ngồi trên ghế lái. Ghế lái được thiết kế với đệm ngồi êm ái và có thể điều chỉnh vị trí sao cho phù hợp với chiều cao và khoảng cách của người lái. Tay lái của xe cũng được thiết kế chắc chắn, có độ nắm vừa phải và cảm giác lái tốt.

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Bên trong cabin, nội thất được bố trí tinh tế với màu sắc và chất liệu cao cấp. Hệ thống âm thanh được tích hợp đầy đủ các tính năng giải trí hiện đại, bao gồm màn hình cảm ứng, đài AM/FM, Bluetooth và hỗ trợ kết nối USB/AUX. Ngoài ra, các chức năng vận hành của xe cũng được tích hợp trên tay lái để giúp người lái điều khiển dễ dàng hơn.

Vận hành và Hộp số Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage thực sự là một chiếc xe có khả năng vận hành tốt. Khối động cơ MIVEC 1.2 lít có công suất 76 mã lực và mô-men xoắn cực đại 100 Nm, cho phép xe nhanh chóng tăng tốc và điều khiển linh hoạt trên đường. Hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số vô cấp INVECS-iii đều cho phép người lái chuyển đổi dễ dàng giữa các bậc số, tạo ra cảm giác lái thoải mái và tự tin. Hơn nữa, hệ thống treo của xe được thiết kế tốt, giúp giảm thiểu rung động và giảm ồn đáng kể, tạo ra trải nghiệm lái xe mượt mà và êm ái hơn.

Công nghệ và an toàn Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage

Những trang bị cho Mitsubishi Attrage gồm:

  • ABS hệ thống chống bó cứng phanh
  • EBD hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Bản cao cấp Attrage CVT Premium

  • HSA hệ thống khởi hành ngang dốc
  • ASC hệ thống cân bằng điện tử
  • BA hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp

 

Bảng thông số Mitsubishi Attrage 2023

THÔNG SỐ ATTRAGE MT ATTRAGE CVT ATTRAGE CVT PREMIUM
Kích thước
Kích thước tổng thể (DXRXC) mm 4,305 x 1,670 x 1,515 4,305 x 1,670 x 1,515 4,305 x 1,670 x 1,515
Chiều dài cơ sở mm 2,550 2,550 2,550
Khoảng sáng gầm xe mm 170 170 170
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 4,8 4,8 4,8
Động cơ
Loại động cơ 1,2L, 12 van, 3 xy lanh, DOHC MIVEC 1,2L, 12 van, 3 xy lanh, DOHC MIVEC 1,2L, 12 van, 3 xy lanh, DOHC MIVEC
Công suất cực đại Ps/rpm 78/6.000 78/6.000 78/6.000
Mômen xoắn cực đại Nm 100/4,000 100/4,000 100/4,000
Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp/ đô thị/ ngoại đô thị) 5,09 / 6,22 / 4,42 5,36 / 6,47 / 4,71 5,36 / 6,47 / 4,71
Vận hành
Hộp số Số sàn 5 cấp 5MT Tự động vô cấp CVT (invecs-III) Tự động vô cấp CVT (invecs-III)
Hệ thống treo trước / treo sau Độc lập Macpherson với thanh cân bằng/ Thanh xoắn Độc lập Macpherson với thanh cân bằng/ Thanh xoắn Độc lập Macpherson với thanh cân bằng/ Thanh xoắn
Mâm / lốp mâm hợp kim hai tông màu 15 inch mâm hợp kim hai tông màu 15 inch mâm hợp kim hai tông màu 15 inch
Phanh trước / sau Đĩa thông gió / Tang trống Đĩa thông gió / Tang trống Đĩa thông gió / Tang trống
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen phản xạ đa hướng LED dạng thấu kính & đèn chiếu sáng ban ngày LED LED dạng thấu kính & đèn chiếu sáng ban ngày LED
Đèn sương mù phía trước không
Cảm biến bật/ tắt đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động không không
Gương chiếu hậu Cùng màu với thân xe, chỉnh điện Cùng màu với thân xe, gập điện, chỉnh điện Cùng màu với thân xe, gập điện, chỉnh điện
Lưới tản nhiệt Viền mạ chrome Viền đỏ Viền đỏ
Cánh lướt gió đuôi xe không
Ăng ten vây cá không
Nội thất
Tay lái trợ điện
Vô lăng và cần số bọc da không
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống điều khiển hành trình không
Điều hoà không khí Hệ thống điều hoà chỉnh cơ hệ thống điều hoà tự động hệ thống điều hoà tự động
Cửa kính điều khiển cửa kính người lái một chạm, chống kẹt cửa kính người lái một chạm, chống kẹt cửa kính người lái một chạm, chống kẹt
Hệ thống âm thanh Màn hình 7 inch touchscreen Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple Carplay & Android Auto Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple Carplay & Android Auto
Hệ thống loa 4 loa 4 loa 4 loa
Chất liệu ghế Nỉ Da Da
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng
Bệ tỳ tay dành cho người lái Không
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Màu xe Trắng, Xám Trắng, Xám, Đỏ Trắng, Xám, Đỏ
Nhập khẩu/ Lắp ráp Thái Lan Thái Lan Thái Lan

Màu xe Mitsubishi Attrage

So sánh Mitsubishi Attrage và Hyundai Accent

Mitsubishi Attrage và Hyundai Accent là hai chiếc xe cùng phân khúc cỡ nhỏ phổ biến trên thị trường Việt Nam. Dưới đây là một số so sánh giữa hai xe này:

  1. Thiết kế: Cả hai chiếc xe đều có thiết kế hiện đại, với nhiều đường nét cứng cáp và góc cạnh. Tuy nhiên, Hyundai Accent có thiết kế trẻ trung và mạnh mẽ hơn so với Mitsubishi Attrage.
  2. Kích thước: Về kích thước, Hyundai Accent có chiều dài và chiều rộng lớn hơn so với Mitsubishi Attrage. Điều này có thể làm cho Accent có không gian cabin rộng hơn và thoải mái hơn cho hành khách.
  3. Động cơ: Cả hai chiếc xe đều được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh. Tuy nhiên, Hyundai Accent có động cơ mạnh hơn so với Mitsubishi Attrage, cung cấp công suất lớn hơn và mô-men xoắn mạnh hơn.
  4. Tiện nghi: Cả hai chiếc xe đều có nhiều tiện nghi như hệ thống âm thanh, màn hình cảm ứng, điều hòa tự động và hệ thống giải trí. Tuy nhiên, Accent có một số tính năng tiên tiến hơn, như hệ thống phanh ABS, hỗ trợ đỗ xe, hệ thống giải trí Apple CarPlay/Android Auto và hệ thống điều khiển bằng giọng nói.
  5. Giá cả: Giá của Mitsubishi Attrage thường thấp hơn so với Hyundai Accent, tùy thuộc vào các phiên bản và tính năng được trang bị.

Tóm lại, cả hai chiếc xe đều có những ưu và nhược điểm riêng, và sự lựa chọn tốt nhất sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng người. Hyundai Accent có thiết kế mạnh mẽ và rộng rãi hơn, trong khi Mitsubishi Attrage có giá cả phải chăng hơn.

So sánh Mitsubishi Attrage và Nissan Almera

Mitsubishi Attrage và Nissan Almera là hai chiếc xe cùng phân khúc cỡ nhỏ phổ biến trên thị trường Việt Nam. Dưới đây là một số so sánh giữa hai xe này:

  1. Thiết kế: Cả hai chiếc xe đều có thiết kế hiện đại, nhưng Mitsubishi Attrage có kiểu dáng trẻ trung và phong cách hơn so với Nissan Almera.
  2. Kích thước: Về kích thước, Nissan Almera có chiều dài, chiều rộng và chiều cao lớn hơn so với Mitsubishi Attrage. Điều này có thể làm cho Almera có không gian cabin rộng hơn và thoải mái hơn cho hành khách.
  3. Động cơ: Cả hai chiếc xe đều được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh. Tuy nhiên, Nissan Almera có động cơ mạnh hơn so với Mitsubishi Attrage, cung cấp công suất lớn hơn và mô-men xoắn mạnh hơn.
  4. Tiện nghi: Cả hai chiếc xe đều có nhiều tiện nghi như hệ thống âm thanh, màn hình cảm ứng, điều hòa tự động và hệ thống giải trí. Tuy nhiên, Almera có một số tính năng tiên tiến hơn, như hệ thống khởi động thông minh, hệ thống phanh ABS, hỗ trợ đỗ xe và hệ thống điều khiển bằng giọng nói.
  5. Giá cả: Giá của Mitsubishi Attrage thường thấp hơn so với Nissan Almera, tùy thuộc vào các phiên bản và tính năng được trang bị.

Tóm lại, cả hai chiếc xe đều có những ưu và nhược điểm riêng, và sự lựa chọn tốt nhất sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng người.

So sánh Mitsubishi Attrage và Toyota Vios

Mitsubishi Attrage và Toyota Vios là hai chiếc xe hơi cỡ nhỏ phổ biến trên thị trường Việt Nam. Dưới đây là một số so sánh giữa hai xe này:

  1. Thiết kế: Cả hai chiếc xe đều có thiết kế hiện đại, với nhiều đường nét cứng cáp và góc cạnh. Tuy nhiên, Mitsubishi Attrage có kiểu dáng trẻ trung và phong cách hơn so với Toyota Vios.
  2. Kích thước: Về kích thước, Toyota Vios có chiều dài, chiều rộng và chiều cao lớn hơn so với Mitsubishi Attrage. Điều này có thể làm cho Vios có không gian cabin rộng hơn và thoải mái hơn cho hành khách.
  3. Động cơ: Cả hai chiếc xe đều được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh. Tuy nhiên, Vios có động cơ mạnh hơn so với Attrage, cung cấp công suất lớn hơn và mô-men xoắn mạnh hơn.
  4. Tiện nghi: Cả hai chiếc xe đều có nhiều tiện nghi như hệ thống âm thanh, màn hình cảm ứng, điều hòa tự động và hệ thống giải trí. Tuy nhiên, Vios có một số tính năng tiên tiến hơn, như hệ thống phanh ABS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và cảm biến lùi.
  5. Giá cả: Giá của Mitsubishi Attrage thường thấp hơn so với Toyota Vios, tùy thuộc vào các phiên bản và tính năng được trang bị.

Tóm lại, cả hai chiếc xe đều có những ưu và nhược điểm riêng, và sự lựa chọn tốt nhất sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng người.

Giá lăn bánh Mitsubishi Attrage

Hình ảnh Mitsubishi Attrage

 

 

 

 

 

ĐẠI LÝ MITSUBISHI QUẬN 7 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NAM AUTO

322 Nguyễn Văn Linh, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM Hotline: 0932.789.127 (Mr. Trường Anh)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *